Trang

Thứ Tư, 24 tháng 7, 2013

PHÂN CỰC KẾ TỰ ĐỘNG – POLARIMETER - OA/ INDEX – ANH QUỐC

PHÂN CỰC KẾ TỰ ĐỘNG – POLARIMETER
Hãng: OA/ INDEX – ANH QUỐC
Model: AA-65 Sugar industry  scale                                                                                                                         
Đặc điểm và thông số kỹ thuật:
- Phân cực kế là một loại thiết bị rất cần thiết trong các phòng nghiên cứu về: Dược phẩm, thực phẩm, đường…có độ chính xác cao.
- Thiết bị đo: oZ (đơn vị đo đường quốc tế)
- Thang đo: in excess of ± 250 oZ
- Độ phân giải: 0,01 oZ
- Độ chính xác: ± 0,02 oZ
- Bước sóng: 589,44nm
- Nguồn sáng: đèn tungsten với tuổi thọ 2000 giờ
- Hiển thị bằng màn hình LED hiện số
- Thời gian đọc mẫu: 10giây
- Ngăn chứa mẫu: chứa ống phân cực chuẩn 30mm, chiều dài 200mm
- Sử dụng máy bằng công tắc ON/OFF, phím ZERO, phím điều chỉnh tự động/out put
- Có cổng giao diện RS-232 cho phép kết nối với máy tính và máy in. (máy in option thêm)
- Nguồn điện: 220/50-60Hz
- Công suất: 10W
- Khung máy được làm bằng thép không rỉ, Zinc chromate được phủ một lớp sơn kín
- Khối lượng: 7,5kg
 Cung cấp bao gồm: Máy chính, 01 đèn tungsten dự phòng, 01 ống mẫu, sách hướng dẫn sử dụng. 

PHÂN CỰC KẾ TỰ ĐỘNG – POLARIMETER
Hãng: OA/ INDEX – ANH QUỐC
Model: PolAAr 3001                                                                                           
Đặc điểm và thông số kỹ thuật:                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                           
- Phân cực kế là một loại thiết bị rất cần thiết trong các phòng nghiên cứu về: Dược phẩm, thực phẩm, đường…có độ chính xác cao.
- Thiết bị đo: Đo độ góc (oA) và oZ (đơn vị đo đường quốc tế), chế độ bù nhiệt theo thang đo quốc tế.
- Thang đo: ±90 oA ; ±130 oZ
- Độ phân giải: 0,001 oA ; 0,01 oZ
- Độ chính xác:  ±0,001 oA (0-10 oA)
                         ±0,01 (10 - 90)
                                                                                  ±0,01 oZ (0 - 25 oZ)
                                                                                  ± 0,02 oZ (trên 25)
- Bước sóng: 589,44 nm
- Nguồn sáng: Đèn tungsten với tuổi thọ 2000 giờ
- Hiển thị: Màn hình LED hiện số
- Thời gian đọc mẫu: 25 giây
- Mật độ quang (OD): OD 3,0 (độ hấp thu 99,9%), cảnh báo nếu mẫu quá tối
Phương pháp đọc mẫu: liên tục, in tự động
Nhiệt độ: từ 0 -10 oC, độ chính xác ±  0,25 oC, hiển thị độ phân giải 0,1 oC
- Ngăn chứa mẫu: chứa ống phân cực chuẩn đường kính 30 mm, chiều dài 200 mm
- Sử dụng máy bằng công tắc ON/OFF, phím ZERO, phím điều chỉnh tự động/out put
- Có cổng giao diện RS-232 cho phép kết nối với máy tính và máy in. Dữ liệu in ra: góc quay, đơn vị, thời gian, ngày, nhiệt độ, bước sóng, các thông số cài.
- Nguồn điện: 220/50-60Hz
- Công suất: 10W
- Khung máy được làm bằng thép không rỉ, Zinc chromate được phủ một lớp sơn kín
- Kích thước: 515 x 380 x 198 mm (LxDxH)
- Khối lượng: 15,7 kg
Cung cấp bao gồm: Máy chính, 01 đèn tungsten dự phòng, 01 ống mẫu, sách hướng dẫn sử dụng 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét