Trang

Thứ Sáu, 24 tháng 5, 2013

MÁY ĐO pH ĐA CHỈ TIÊU - EUTECH - USA





MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU
Model: PD650
Hãng sản xuất: EUTECH – USA
Xuất xứ: Singapo

Thông số kỹ thuật:
-  Chỉ tiêu đo: pH, Oxy hòa tan và nhiệt độ
-  Máy chống thấm nước
-  pH:
§         Thang đo pH: -2.00 đến 16.00
§         Độ phân giải: 0.01 pH
§         Độ chính xác: ± 0.01 pH
§         Điểm hiệu chuẩn (Cal.point): 5
-  Nhiệt độ:
§         Thang đo nhiệt độ: -10.0 to 110.00C
§         Độ phân giải: 0.10C
§         Độ chính xác: 0.30C
-  Oxy hòa tan (Dissolved Oxygen):
§         Thang đo DO: 0.00 – 20.00 mg/L hoặc ppm
§         Độ phân giải: 0.01 mg/L hoặc ppm
§         Độ chính xác: ± 1.5% full scale
§         Điểm hiệu chỉnh: 1
§         Điện cực: Galvanic kết nối cảm ứng nhiệt độ
-  % Oxy bão hòa:
§         Thang đo: 0.0 – 200.0 %
§         Độ phân giải: 0.1%
§         Độ chính xác: ± 1.5% full scale
-  Chỉnh độ mặn:
§         Thang đo: 0.0 – 50.0 ppt
§         Độ phân giải: 0.1 ppt
§         Phương pháp: automatic correction after manual input
-  Chỉnh áp suất khí quyển:
§         Thang đo: 500 – 1499 mmHg/ 66.6 – 199.9 kPa
§         Độ phân giải: 0.1 mmHg or 0.1 kPa
§         Phương pháp: automatic correction after manual input
-  Bù nhiệt: ATC/MTC
-  Bộ nhớ: 50 dữ liệu
-  Kích thước mm (LxWxH): 190 x 100 x 60
-  Khối lượng: 700g

+++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++


MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU
Model: PD650
Hãng sản xuất: EUTECH – USA
Xuất xứ: Singapore

Thông số kỹ thuật:
-  Chỉ tiêu đo: pH, ORP,Ion, Oxy hòa tan và nhiệt độ
-  Máy chống thấm nước, GLP, cổng kết nối RS232C, cổng kết nối hồng ngoại
-  pH:
§         Thang đo pH: -2.000 đến 20.000
§         Độ phân giải: 0.1/ 0.01/ 0.001 pH
§         Độ chính xác: ± 0.002 pH
§         Điểm hiệu chuẩn (Cal.point): up to 6
-  ORP:
§         Thang đo ORP: ± 2000.0 mV
§         Độ phân giải: 0.1 mV
§         Độ chính xác: ± 0.2 mV
-  Ion:
§         Thang đo: 0.001 to 19900
§         Độ phân giải: 2 hoặc 3 digits
§         Độ chính xác: 0.5% full scale (monovalent), 1% full scale (divalent)
§         Điểm hiệu chuẩn (Cal.point): 8
-  Nhiệt độ:
§         Thang đo nhiệt độ: -10.0 to 110.00C (meter); 0 – 600C (for DO)
§         Độ phân giải: 0.10C
§         Độ chính xác: ± 0.20C
-  Oxy hòa tan (Dissolved Oxygen):
§         Thang đo DO: 0.00 – 90.00 mg/L hoặc ppm
§         Độ phân giải: 0.01 mg/L hoặc ppm
§         Độ chính xác: ± 0.2 mg/L
§         Điểm hiệu chỉnh: 1
§         Điện cực: Galvanic kết nối cảm ứng nhiệt độ
-  % Oxy bão hòa:
§         Thang đo: 0 – 600.0 %
§         Độ phân giải: 0.1%
§         Độ chính xác: ± 2.0% full scale
-  Chỉnh độ mặn:
§         Thang đo: 0.0 – 50.0 ppt
§         Độ phân giải: 0.1 ppt
§         Phương pháp: automatic correction after manual input
-  Chỉnh áp suất khí quyển:
§         Thang đo: 450 – 825 mmHg/ 59.9 – 109.9 kPa
§         Độ phân giải: 0.1 mmHg or 0.1 kPa
§         Phương pháp: automatic correction after manual input
-  Bù nhiệt: ATC/MTC
-  Bộ nhớ: 500 dữ liệu
-  Kích thước mm (LxWxH): 183 x 95 x 57
-  Khối lượng: 460g

+++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++

MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
MS.THƯƠNG - CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN
ĐC: 42/14 NGUYỄN HỮU TIẾN, P TÂY THẠNH, Q TÂN PHÚ, TPHCM
PHONE: 0988 149 143
EMAIL: thuong.rongtien@gmail.com
Skype: thuong.nguyen108

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét